Có 2 kết quả:

經手 jīng shǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˇ经手 jīng shǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass through one's hands
(2) to handle
(3) to deal with

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass through one's hands
(2) to handle
(3) to deal with