Có 2 kết quả:
經手 jīng shǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˇ • 经手 jīng shǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through one's hands
(2) to handle
(3) to deal with
(2) to handle
(3) to deal with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass through one's hands
(2) to handle
(3) to deal with
(2) to handle
(3) to deal with
Bình luận 0